Parabel /f =, -n/
1. (văn học) [bài] ngụ ngôn, truyện ngụ ngôn; 2. (toán) [đưòng] parabôn.
Fabel /f =, -n/
1. [bài] ngụ ngôn, chuyện hoang đưòng, chuyên cổ tích, chuyện đông thoại; 2. [điếu, chuyện) hư cấu, tưổng tượng, bịa đặt; 3. nội dung, cót chuyên, tình tiết.