Fabel /['fa:bol], die; -, -n/
truyện ngụ ngôn;
truyện thần thoại;
truyền thuyết;
Fabel /['fa:bol], die; -, -n/
chuyện hư cấu;
chuyện bịa đặt;
điều tưởng tượng;
diese Insel existiert nur in den Fabeln der Seeleute : hòn đảo này chì tồn tại trong những câu chuyện tưỗng tượng của các thủy thủ.
Fabel /['fa:bol], die; -, -n/
(Literaturw ) nội dung;
cốt chuyện;
tình tiết;