TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyện bịa đặt

chuyện hoang đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện bịa đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện hư cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu chuyện tào lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện ngớ ngẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý nghĩ ngốc nghếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đùa cợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyện bịa đặt

Märchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Räubergeschichte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altweibermärchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flause

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Insel existiert nur in den Fabeln der Seeleute

hòn đảo này chì tồn tại trong những câu chuyện tưỗng tượng của các thủy thủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Märchen /[’me:rxon], das; -s, -/

(ugs ) chuyện hoang đường; chuyện bịa đặt;

Räubergeschichte /die/

(ugs ) chuyện bịa đặt; chuyện hoang đường;

Fabel /['fa:bol], die; -, -n/

chuyện hư cấu; chuyện bịa đặt; điều tưởng tượng;

hòn đảo này chì tồn tại trong những câu chuyện tưỗng tượng của các thủy thủ. : diese Insel existiert nur in den Fabeln der Seeleute

Altweibermärchen /das/

câu chuyện tào lao; chuyện bịa đặt; chuyện ngớ ngẩn;

Flause /[’flauza], die; -, -n (meist PI.)/

ý nghĩ ngốc nghếch; lời đùa cợt; chuyện bịa đặt; trò đùa (Unsinn, Spinnerei);