Việt
lời đùa cợt
lời trêu chọc
ý nghĩ ngốc nghếch
chuyện bịa đặt
trò đùa
Đức
Schalkhaftigkeit
Flause
Schalkhaftigkeit /die; -, -en (geh.)/
(selten) lời đùa cợt; lời trêu chọc;
Flause /[’flauza], die; -, -n (meist PI.)/
ý nghĩ ngốc nghếch; lời đùa cợt; chuyện bịa đặt; trò đùa (Unsinn, Spinnerei);