Việt
tính ranh mãnh
tính tinh nghịch
tính hay đùa
lời đùa cợt
lời trêu chọc
ranh mãnh
láu lính
xảo quyệt.
Đức
Schalkhaftigkeit
Schalkheit
Schalkhaftigkeit,Schalkheit /f =/
tính] ranh mãnh, láu lính, xảo quyệt.
Schalkhaftigkeit /die; -, -en (geh.)/
(o Pl ) tính ranh mãnh; tính tinh nghịch; tính hay đùa;
(selten) lời đùa cợt; lời trêu chọc;