TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flause

ý nghĩ ngốc nghếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đùa cợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện bịa đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói tránh né

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời thoái thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cớ thoái thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

flause

Flause

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flause /[’flauza], die; -, -n (meist PI.)/

ý nghĩ ngốc nghếch; lời đùa cợt; chuyện bịa đặt; trò đùa (Unsinn, Spinnerei);

Flause /[’flauza], die; -, -n (meist PI.)/

lời nói tránh né; lời thoái thác; cớ thoái thác (Ausflucht);