Fickfack /der; -[e]s, -e (landsch.)/
lời thoái thác;
cớ thoái thác (Vorwand, Ausflucht);
Fisimatenten /[fizima’tentan] (PI.) (ugs.)/
lời thoái thác;
cổ chối từ (Ausflüchte, Winkelzüge);
Flause /[’flauza], die; -, -n (meist PI.)/
lời nói tránh né;
lời thoái thác;
cớ thoái thác (Ausflucht);
Ausrede /die; -, -n/
lời thoái thác;
lời viện cổ;
thủ đoạn đánh trông lảng;
lời nói quanh;
lời bào chữa (Vorwand, Finte, List, Lüge);