TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cớ thoái thác

cớ thoái thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cớ chối từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời thoái thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý do giả tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói tránh né

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kháng nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản bác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cớ thoái thác

Vorschützung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fickfack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheingrund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flause

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einwand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorschützung /.die; -, -en/

cớ thoái thác; cớ chối từ;

Fickfack /der; -[e]s, -e (landsch.)/

lời thoái thác; cớ thoái thác (Vorwand, Ausflucht);

Scheingrund /der/

cớ thoái thác; lý do giả tạo;

Flause /[’flauza], die; -, -n (meist PI.)/

lời nói tránh né; lời thoái thác; cớ thoái thác (Ausflucht);

Einwand /der; -[e]s, Einwände/

sự phản đối; sự kháng nghị; sự phản bác; cớ thoái thác; cớ chối từ (Gegengrund, kritischer Vorbehalt);