Việt
có thoái thác
cỏ chói từ
cớ thoái thác
cớ chối từ
sự biện hộ
sự biện bạch
sự biện minh
sự phân trần
sự chống chế
Đức
Vorschützung
Vorschützung /.die; -, -en/
cớ thoái thác; cớ chối từ;
sự biện hộ; sự biện bạch; sự biện minh; sự phân trần; sự chống chế;
Vorschützung /í =, -en/
có thoái thác, cỏ chói từ; [sự] biện hộ, biện bạch, thanh minh, phân bua, phân trần, chống ché, có, lí do, nồ.