TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự biện minh

Sự biện minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện bạch.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự biện hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biện bạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chống chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự biện minh

vindication

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự biện minh

Vorschützung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ihre Gleichungen zu Rechtfertigungen, ihre Logik zur Unlogik.

Những phương trình của họ trở thành sự biện minh, lô-gich của họ trở thành phi lô-gich.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Their equations become justifications, their logic, illogic.

Những phương trình của họ trở thành sự biện minh, lô-gich của họ trở thành phi lô-gich.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorschützung /.die; -, -en/

sự biện hộ; sự biện bạch; sự biện minh; sự phân trần; sự chống chế;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vindication

Sự biện minh, biện giải, biện hộ, chứng minh, biện bạch.