TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fisimatenten

những cỏ thoái thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũng cỏ chói từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời thoái thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ chối từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fisimatenten

Fisimatenten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fisimatenten /[fizima’tentan] (PI.) (ugs.)/

lời thoái thác; cổ chối từ (Ausflüchte, Winkelzüge);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fisimatenten /pl/

những cỏ thoái thác, nhũng cỏ chói từ; Fisimatenten machen 1, né tránh, lẩn tránh, lảng tránh; 2, làm khách, giữ kẽ.