Việt
những cỏ thoái thác
nhũng cỏ chói từ
lời thoái thác
cổ chối từ
Đức
Fisimatenten
Fisimatenten /[fizima’tentan] (PI.) (ugs.)/
lời thoái thác; cổ chối từ (Ausflüchte, Winkelzüge);
Fisimatenten /pl/
những cỏ thoái thác, nhũng cỏ chói từ; Fisimatenten machen 1, né tránh, lẩn tránh, lảng tránh; 2, làm khách, giữ kẽ.