Việt
những cỏ thoái thác
nhũng cỏ chói từ
Đức
Fisimatenten
Fisimatenten /pl/
những cỏ thoái thác, nhũng cỏ chói từ; Fisimatenten machen 1, né tránh, lẩn tránh, lảng tránh; 2, làm khách, giữ kẽ.