Ausrede /die; -, -n/
lời thoái thác;
lời viện cổ;
thủ đoạn đánh trông lảng;
lời nói quanh;
lời bào chữa (Vorwand, Finte, List, Lüge);
Einrede /die; -, -n (Rechtsspr.)/
sự phản đối;
sự phản kháng;
lời kháng nghị;
lời phản bác;
lời cãi;
lời biện hộ;
lời bào chữa (Einwand, Einspruch);