Verteidigungsrede /die/
lời biện hộ;
Verteidigung /die; -en/
lời cãi;
lời biện hộ;
Pladoyer /[pledoa'je:], das; -s, -s/
(bildungsspr ) lời biện hộ;
lời bênh vực;
Einrede /die; -, -n (Rechtsspr.)/
sự phản đối;
sự phản kháng;
lời kháng nghị;
lời phản bác;
lời cãi;
lời biện hộ;
lời bào chữa (Einwand, Einspruch);