Việt
bài phát biểu tểng hợp của người bào chữa
bài biện hộ
lời biện hộ
lời bênh vực
Sự biện hộ
biện giải
bài phát biểu của người bào chữa .
Anh
Plea
Đức
Plädoyer
Pladoyer
Plädoyer /n -s, -s/
bài phát biểu của người bào chữa [hoặc công tô viên].
[VI] Sự biện hộ, biện giải
[DE] Plädoyer
[EN] Plea
[VI] Biện giải(sự, người)
Pladoyer /[pledoa'je:], das; -s, -s/
(Rechtsspr ) bài phát biểu tểng hợp của người bào chữa (hoặc của công tố viên); bài biện hộ;
(bildungsspr ) lời biện hộ; lời bênh vực;