TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pladoyer

bài phát biểu tểng hợp của người bào chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài biện hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời biện hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời bênh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
plädoyer

Sự biện hộ

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

biện giải

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

bài phát biểu của người bào chữa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

plädoyer

Plea

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

plädoyer

Plädoyer

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
pladoyer

Pladoyer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plädoyer /n -s, -s/

bài phát biểu của người bào chữa [hoặc công tô viên].

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Plädoyer

[VI] Sự biện hộ, biện giải

[DE] Plädoyer

[EN] Plea

Plädoyer

[VI] Biện giải(sự, người)

[DE] Plädoyer

[EN] Plea

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pladoyer /[pledoa'je:], das; -s, -s/

(Rechtsspr ) bài phát biểu tểng hợp của người bào chữa (hoặc của công tố viên); bài biện hộ;

Pladoyer /[pledoa'je:], das; -s, -s/

(bildungsspr ) lời biện hộ; lời bênh vực;