TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bài biện hộ

bài biện hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ca tụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài bào chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài phát biểu tểng hợp của người bào chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bài biện hộ

Apologie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verteidigungsschrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pladoyer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verteidigungsschrift /die/

bài biện hộ; bài bào chữa;

Pladoyer /[pledoa'je:], das; -s, -s/

(Rechtsspr ) bài phát biểu tểng hợp của người bào chữa (hoặc của công tố viên); bài biện hộ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Apologie /f =, -gíen/

1. bài biện hộ; 2. sự ca tụng.