Việt
bài biện hộ
sự ca tụng.
bài bào chữa
bài phát biểu tểng hợp của người bào chữa
Đức
Apologie
Verteidigungsschrift
Pladoyer
Verteidigungsschrift /die/
bài biện hộ; bài bào chữa;
Pladoyer /[pledoa'je:], das; -s, -s/
(Rechtsspr ) bài phát biểu tểng hợp của người bào chữa (hoặc của công tố viên); bài biện hộ;
Apologie /f =, -gíen/
1. bài biện hộ; 2. sự ca tụng.