Việt
lòi biện hộ
lôi biện giải
bài biện hộ
bài bào chữa
Đức
Verteidigungsschrift
Verteidigungsschrift /die/
bài biện hộ; bài bào chữa;
Verteidigungsschrift /f =, -en/
lòi biện hộ, lôi biện giải; -