Việt
lời thoái thác
lời viện cổ
thủ đoạn đánh trông lảng
lời nói quanh
lời bào chữa
Đức
Ausrede
Ausrede /die; -, -n/
lời thoái thác; lời viện cổ; thủ đoạn đánh trông lảng; lời nói quanh; lời bào chữa (Vorwand, Finte, List, Lüge);