Việt
chuyện hư cấu
chuyện bịa đặt
điều tưởng tượng
Đức
Fabel
diese Insel existiert nur in den Fabeln der Seeleute
hòn đảo này chì tồn tại trong những câu chuyện tưỗng tượng của các thủy thủ.
Fabel /['fa:bol], die; -, -n/
chuyện hư cấu; chuyện bịa đặt; điều tưởng tượng;
hòn đảo này chì tồn tại trong những câu chuyện tưỗng tượng của các thủy thủ. : diese Insel existiert nur in den Fabeln der Seeleute