Việt
truyện ngụ ngôn
truyền thuyết
truyện thần thoại
ngụ ngôn
parabôn.
Đức
Märe
Fabel
Parabel
Parabel /f =, -n/
1. (văn học) [bài] ngụ ngôn, truyện ngụ ngôn; 2. (toán) [đưòng] parabôn.
Märe /die; -, -n (veraltet, noch scherzh.)/
truyện ngụ ngôn; truyền thuyết;
Fabel /['fa:bol], die; -, -n/
truyện ngụ ngôn; truyện thần thoại; truyền thuyết;