Việt
parabolic parabolical
parabon
ngụ ngôn
dưới dạng câu chuyện ngụ ngôn
theo dạng parabol
như parabol
Anh
parabolic
Đức
parabolisch
Pháp
parabolique
parabolisch /[parabohj] (Adj.)/
(bildungsspr ) (thuộc) ngụ ngôn; dưới dạng câu chuyện ngụ ngôn;
(Math ) theo dạng parabol; như parabol;
parabolisch /adj/HÌNH/
[EN] parabolic
[VI] parabon
[DE] parabolisch
[VI] parabolic ((từ hiếm, nghĩa hiếm) (cũng) parabolical)
[FR] parabolique