TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parabolique

parabolic parabolical

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

parabolique

parabolic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

parabolique

parabolisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

parabolique

parabolique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un parabolique

Lò sưởi có mặt phản chiếu hình parabôn.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

parabolique

parabolique [paRabolik] adj. Hiếm Thuộc về bài ngụ ngôn, thuộc hình ảnh ví dụ.

parabolique

parabolique [paRabolik] adj. (và n. m.) HÌNH 1. Thuộc đuòng parabôn. 2. Có hình parabôn. Miroir parabolique: Gương hình parabôn. > Radiateur parabolique: hay, n. m., Un parabolique: Lò sưởi có mặt phản chiếu hình parabôn.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

parabolic

[DE] parabolisch

[VI] parabolic ((từ hiếm, nghĩa hiếm) (cũng) parabolical)

[FR] parabolique