parabolique
parabolique [paRabolik] adj. Hiếm Thuộc về bài ngụ ngôn, thuộc hình ảnh ví dụ.
parabolique
parabolique [paRabolik] adj. (và n. m.) HÌNH 1. Thuộc đuòng parabôn. 2. Có hình parabôn. Miroir parabolique: Gương hình parabôn. > Radiateur parabolique: hay, n. m., Un parabolique: Lò sưởi có mặt phản chiếu hình parabôn.