Việt
theo dạng parabol
như parabol
Đức
parabolisch
Die einzelnen Federblätter verjüngen sich von der Mitte ausgehend zu den beiden Enden parabelförmig.
Các lá lò xo riêng lẻ hẹp lại từ trung tâm cho đến hai đầu cuối theo dạng parabol.
parabolisch /[parabohj] (Adj.)/
(Math ) theo dạng parabol; như parabol;