TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anflug

sắc thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp cận hạ cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oanh kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành trình bay đến một địa điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặng cuốỉ của một chuyến báy trước khi hạ cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ thoáng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ám chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gieo hạt tự nhiên nhờ gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây mọc tự nhiên nhờ gieo hạt bằng gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anflug

approach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anflug

Anflug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anflug /der; -[e]s, Anflüge/

(Flugw ) đường bay; hành trình bay đến một địa điểm;

Anflug /der; -[e]s, Anflüge/

(Flugw ) chặng cuốỉ của một chuyến báy trước khi hạ cánh;

Anflug /der; -[e]s, Anflüge/

sắc thái; vẻ thoáng qua; dấu vết; ngụ ý; sự ám chỉ (Hauch, Spur, Schimmer, Andeutung);

Anflug /der; -[e]s, Anflüge/

(Forstw ) sự gieo hạt tự nhiên nhờ gió;

Anflug /der; -[e]s, Anflüge/

(Forstw ) cây mọc tự nhiên nhờ gieo hạt bằng gió;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anflug /m -(e)s, -flü/

1. [sự[ bay tói (của chim); 2. [sự] đến gần; 3. [sự] công kích, oanh kích, pháo kích; 4. sắc thái; 5. cơn, trận, khí thế.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anflug /m/VTHK/

[EN] approach

[VI] sự tiếp cận hạ cánh