Việt
chỉ
tỏ ra
ngụ ý
biểu lộ
biểu thị.
thể
Đức
indikativ
indikativ /(indikativ) a/
(indikativ) chỉ, tỏ ra, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị.
indikativ /(Indikativ) m -s, -e (văn phạm)/
(Indikativ) thể (động từ] trần thuật, lối trình bày.