Việt
ám chỉ
nói cạnh.
lời ám chỉ
sự nói bóng gió
sự ám chỉ
Đức
Anspielung
Anspielung /die; -, -en/
lời ám chỉ; sự nói bóng gió; sự ám chỉ (Andeutung, versteckter Hinweis);
Anspielung /f =, -en/
lòi, điều] ám chỉ, nói cạnh.