TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiểu là

hiểu là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

xem là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có nghĩa là

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hiểu là

intendcó

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hiểu là

aufjfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unter Konditionieren versteht man bei Kunststoffen die Aufnahme von Feuchte bei Wasserlagerung.

Điều hòa độ ẩm ở chất dẻo được hiểu là sự hút ẩm khi được ngâm trong nước.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit Druck ist der Überdruck gegen den Atmosphärendruck gemeint.

Áp suất ở đây được hiểu là áp suất dư so với áp suất không khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Darunter versteht man eine kurzzeitige Überhöhung des Ladedrucks zum Beschleunigen.

Được hiểu là tăng áp suất nén vượt mức, ngắn hạn để tăng tốc.

Was versteht man unter den Korrekturgrößen einer Elektronischen Benzineinspritzung?

Các đại lượng hiệu chỉnh của một hệ thống phun xăng điện tử được hiểu là gì?

Was versteht man unter den Hauptsteuergrößen bei der elektronischen Benzineinspritzung?

Các đại lượng điều khiển chính của một hệ thống phun xăng điện tử được hiểu là gì?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. als etw. auffassen

xem điều gì là (ý gì, cái gì).

Từ điển toán học Anh-Việt

intendcó

ý định; có nghĩa là; hiểu là

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjfassen /(sw. V.; hat)/

hiểu là; xem là; ngụ ý (verstehen, auslegen, deuten);

xem điều gì là (ý gì, cái gì). : etw. als etw. auffassen