Việt
hiểu là
xem là
ngụ ý
ý định
có nghĩa là
Anh
intendcó
Đức
aufjfassen
Unter Konditionieren versteht man bei Kunststoffen die Aufnahme von Feuchte bei Wasserlagerung.
Điều hòa độ ẩm ở chất dẻo được hiểu là sự hút ẩm khi được ngâm trong nước.
Mit Druck ist der Überdruck gegen den Atmosphärendruck gemeint.
Áp suất ở đây được hiểu là áp suất dư so với áp suất không khí.
Darunter versteht man eine kurzzeitige Überhöhung des Ladedrucks zum Beschleunigen.
Được hiểu là tăng áp suất nén vượt mức, ngắn hạn để tăng tốc.
Was versteht man unter den Korrekturgrößen einer Elektronischen Benzineinspritzung?
Các đại lượng hiệu chỉnh của một hệ thống phun xăng điện tử được hiểu là gì?
Was versteht man unter den Hauptsteuergrößen bei der elektronischen Benzineinspritzung?
Các đại lượng điều khiển chính của một hệ thống phun xăng điện tử được hiểu là gì?
etw. als etw. auffassen
xem điều gì là (ý gì, cái gì).
ý định; có nghĩa là; hiểu là
aufjfassen /(sw. V.; hat)/
hiểu là; xem là; ngụ ý (verstehen, auslegen, deuten);
xem điều gì là (ý gì, cái gì). : etw. als etw. auffassen