schelten /phàn nàn về ai hay chuyện gì; er schalt, weil ihm niemand half/
(geh ) gọi là;
xem là;
ông ta gọi hán là thằng đần. : er schalt ihn einen Narren
aufjfassen /(sw. V.; hat)/
hiểu là;
xem là;
ngụ ý (verstehen, auslegen, deuten);
xem điều gì là (ý gì, cái gì). : etw. als etw. auffassen
nennen /[’nenon] (unr. V.; hat)/
gọi là;
cho là;
xem là;
gọi ai là một kẻ dối trá : jmdn. einen Lügner nennen tôi xem đấy là sự dũng cảm. : das nenne ich Mut
erblicken /(sw. V.; hat)/
xem là;
cho là;
nhận biết;
qua đó tôi nhận thấy một bước tiến bộ. : darin erblicke ich einen Fortschritt
ansprechen /(st. V.; hat)/
gọi là;
xem là;
coi như là;
xem ai là người kế nghiệp. : jmdn. als Nachfolger ansprechen