TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem là

gọi là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi như là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xem là

schelten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erblicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Jahr 1973 gilt als das Geburtsjahr der Gentechnik.

Năm 1973 được xem là năm sinh của ngành kỹ thuật di truyền.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nichtleitende Anhaftungen vernachlässigbar

Chất bám dính không dẫn điện có thễ xem là không đáng kể

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wird als konstanter Wert in die Formel eingesetzt.

Nó được xem là hằng số trong công thức:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auch Papier stellt eine Faserschicht dar.

Giấy cũng được xem là một lớp sợi.

Mit der Masse ist die Stoffmenge eines Körpers gemeint.

Lượng chất của một vật thể được xem là khối lượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schalt ihn einen Narren

ông ta gọi hán là thằng đần.

etw. als etw. auffassen

xem điều gì là (ý gì, cái gì).

jmdn. einen Lügner nennen

gọi ai là một kẻ dối trá

das nenne ich Mut

tôi xem đấy là sự dũng cảm.

darin erblicke ich einen Fortschritt

qua đó tôi nhận thấy một bước tiến bộ.

jmdn. als Nachfolger ansprechen

xem ai là người kế nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schelten /phàn nàn về ai hay chuyện gì; er schalt, weil ihm niemand half/

(geh ) gọi là; xem là;

ông ta gọi hán là thằng đần. : er schalt ihn einen Narren

aufjfassen /(sw. V.; hat)/

hiểu là; xem là; ngụ ý (verstehen, auslegen, deuten);

xem điều gì là (ý gì, cái gì). : etw. als etw. auffassen

nennen /[’nenon] (unr. V.; hat)/

gọi là; cho là; xem là;

gọi ai là một kẻ dối trá : jmdn. einen Lügner nennen tôi xem đấy là sự dũng cảm. : das nenne ich Mut

erblicken /(sw. V.; hat)/

xem là; cho là; nhận biết;

qua đó tôi nhận thấy một bước tiến bộ. : darin erblicke ich einen Fortschritt

ansprechen /(st. V.; hat)/

gọi là; xem là; coi như là;

xem ai là người kế nghiệp. : jmdn. als Nachfolger ansprechen