Việt
phát hiện
trông nom
theo dõi
trông
coi
tìm thấy
nhìn thấy
phát giác ra
xem là
cho là
nhận biết
Đức
erblicken
darin erblicke ich einen Fortschritt
qua đó tôi nhận thấy một bước tiến bộ.
das Licht der Welt erblicken
sinh ra, chào đôi.
erblicken /(sw. V.; hat)/
(geh ) nhìn thấy; phát hiện; phát giác ra;
xem là; cho là; nhận biết;
darin erblicke ich einen Fortschritt : qua đó tôi nhận thấy một bước tiến bộ.
erblicken /vt/
trông nom, theo dõi, trông, coi, tìm thấy, phát hiện; sein Bild im Spiegel erblicken soi gương; etw. in rósigem Licht nhìn qua cặp kính hồng; das Licht der Welt erblicken sinh ra, chào đôi.