TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coi như là

coi như là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

coi như là

prasumieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. als Nachfolger ansprechen

xem ai là người kế nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prasumieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.; Philos., Rechtsspr.)/

coi như là; cho là (annehmen);

ansprechen /(st. V.; hat)/

gọi là; xem là; coi như là;

xem ai là người kế nghiệp. : jmdn. als Nachfolger ansprechen