TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ansprechen

bắt chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chuyện với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưng hô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chào hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin ai cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đả động đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi như là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miêu tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ấn tượng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản ứng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có phản ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngân lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ansprechen

to respond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to operate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to start

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to start operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ansprechen

ansprechen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anregen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ansprechen

répondre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opérer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

démarrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bezeichnung des Sensors, der ansprechen muss, z.B. LS102

Ký hiệu cảm biến, phải đáp ứng t.d. LS102

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Präziseres Ansprechen auf Lenkbewegungen.

Chuyển động lái được đáp ứng chính xác hơn.

v Schnelles Ansprechen auf Drehzahl- und Lastwechsel

Đáp ứng nhanh đối với biến đổi tốc độ quay và tải

Das Entfernen von Spritzwasser verbessert das optimale Ansprechen der Bremse.

Loại bỏ nước bắn tóe cải thiện tối ưu phản ứng phanh.

Dadurch wird eine gute Dämpfwirkung und ein feinfühliges Ansprechen erzielt.

Nhờ vậy, người ta đạt được một ảnh hưởng giảm chấn tốt và một đáp ứng nhạy của hệ thống đàn hồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. auf der Straße ansprechen

bắt chuyện với ai 'ở ngoài đường

sie wird dauernd von Männern angesprochen

cô ấy thường bị đàn ông quấy rầy.

jmdn. mit seinem Titel ansprechen

gọi ai bằng tước hiệu.

die Bürger direkt anspre chen

trực tiếp kêu gọi dân chúng.

jmdn. um seine Hilfe ansprechen

để nghị ai giúp đỡ.

die Schwierigkeiten ansprechen

đề cập đến những khó khăn.

jmdn. als Nachfolger ansprechen

xem ai là người kế nghiệp.

das Wild richtig ansprechen

nhận ra đúng loài thú.

der Vortrag hat viele Menschen angesprochen

bài phát biểu khiến nhiều người xúc động. 1

der Patient spricht auf das Mittel nicht an

bệnh nhân không có phản ứng (không thích hợp) với loại thuốc này, das Messgerät spricht auf die kleinsten Schwankungen an: thiết bị đo này thể hiện những thay đổi nhỏ nhất. 1

das Mittel spricht [bei ihm] nicht an

lòại thuốc này không có tác dụng (vôi ông ấy)A

diese Flöte spricht leicht an

loại sáo này dễ thổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansprechen /(st. V.; hat)/

bắt chuyện với ai;

jmdn. auf der Straße ansprechen : bắt chuyện với ai ' ở ngoài đường sie wird dauernd von Männern angesprochen : cô ấy thường bị đàn ông quấy rầy.

ansprechen /(st. V.; hat)/

xưng hô; chào hỏi;

jmdn. mit seinem Titel ansprechen : gọi ai bằng tước hiệu.

ansprechen /(st. V.; hat)/

đề nghị; kêu gọi;

die Bürger direkt anspre chen : trực tiếp kêu gọi dân chúng.

ansprechen /(st. V.; hat)/

đề nghị; yêu cầu ai; xin ai cái gì;

jmdn. um seine Hilfe ansprechen : để nghị ai giúp đỡ.

ansprechen /(st. V.; hat)/

đề cập đến; nói đến; đả động đến;

die Schwierigkeiten ansprechen : đề cập đến những khó khăn.

ansprechen /(st. V.; hat)/

gọi là; xem là; coi như là;

jmdn. als Nachfolger ansprechen : xem ai là người kế nghiệp.

ansprechen /(st. V.; hat)/

(Jagdw ) (thú rừng) nhận diện; nhận ra; xem xét; đánh giá;

das Wild richtig ansprechen : nhận ra đúng loài thú.

ansprechen /(st. V.; hat)/

(Milit ) miêu tả; diễn tả; trình bày tỉ mỉ;

ansprechen /(st. V.; hat)/

tạo ấn tượng tốt; gây thích thú; làm xúc động;

der Vortrag hat viele Menschen angesprochen : bài phát biểu khiến nhiều người xúc động. 1

ansprechen /(st. V.; hat)/

phản ứng lại; có phản ứng;

der Patient spricht auf das Mittel nicht an : bệnh nhân không có phản ứng (không thích hợp) với loại thuốc này, das Messgerät spricht auf die kleinsten Schwankungen an: thiết bị đo này thể hiện những thay đổi nhỏ nhất. 1

ansprechen /(st. V.; hat)/

tác dụng; tác động;

das Mittel spricht [bei ihm] nicht an : lòại thuốc này không có tác dụng (vôi ông ấy)A

ansprechen /(st. V.; hat)/

(Musik) làm ngân lên; làm vang lên;

diese Flöte spricht leicht an : loại sáo này dễ thổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansprechen /I vt/

1. bắt chuyện (vói ai); 2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ansprechen /ENERGY-MINING/

[DE] ansprechen

[EN] to respond

[FR] répondre

ansprechen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] ansprechen

[EN] to operate

[FR] opérer

anlaufen,anregen,ansprechen,starten /ENG-ELECTRICAL/

[DE] anlaufen; anregen; ansprechen; starten

[EN] to start; to start operation

[FR] démarrer