erkennen /(unr. V.; hat)/
nhận diện;
nhận dạng;
nhận ra;
tồi nhận ra anh ấy qua giọng nói. : ich erkenne ihn an der Stimme
ansprechen /(st. V.; hat)/
(Jagdw ) (thú rừng) nhận diện;
nhận ra;
xem xét;
đánh giá;
nhận ra đúng loài thú. : das Wild richtig ansprechen
iden /.ti.fi.zie.ren [identifi'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
nhận diện;
nhận dạng;
nhận biết;
nhận ra;
nhận dạng ai qua dấu tay. : jrndn. anhand seiner Fingerabdrücke identifizieren