TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận diện

nhận diện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xác định

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

nhận dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông nhắt hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi như nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận dạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhận diện

Identify

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

nhận diện

erkennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

identifizieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

iden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

2.2.3 Nukleinsäuredetektion

2.2.3 Nhận diện nucleic acid

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Individuelle Identifizierungsnummer (ID-Code), sie dient zur Eigenraderkennung

Số hiệu nhận diện riêng (ID-Code) dùng để nhận diện từng bánh xe

Sichtbares Merkmal zur Erkennung der Anlage

Đặc điểm rõ ràng để nhận diện hệ thống

Elektronisches Schaltgerät für Anhängerkennung.

Bộ chuyển mạch điện tử nhận diện rơ moóc

Elektronisches Schaltgerät für Anhängerkennung

Bộ chuyển mạch điện tử dùng để nhận diện rơ moóc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich erkenne ihn an der Stimme

tồi nhận ra anh ấy qua giọng nói.

das Wild richtig ansprechen

nhận ra đúng loài thú.

jrndn. anhand seiner Fingerabdrücke identifizieren

nhận dạng ai qua dấu tay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

identifizieren /vt/

1. đông nhắt hóa, coi như nhau; 2. nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erkennen /(unr. V.; hat)/

nhận diện; nhận dạng; nhận ra;

tồi nhận ra anh ấy qua giọng nói. : ich erkenne ihn an der Stimme

ansprechen /(st. V.; hat)/

(Jagdw ) (thú rừng) nhận diện; nhận ra; xem xét; đánh giá;

nhận ra đúng loài thú. : das Wild richtig ansprechen

iden /.ti.fi.zie.ren [identifi'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

nhận diện; nhận dạng; nhận biết; nhận ra;

nhận dạng ai qua dấu tay. : jrndn. anhand seiner Fingerabdrücke identifizieren

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Identify

[VI] (v) Xác định, nhận diện

[EN] (e.g. To ~ problems, ideas for future projects: Xác định vấn đề, ý tưởng cho các dự án trong tương lai).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhận diện

(wieder)erkennen vt, identifizieren vt (eine Person)