identifizieren /vt/M_TÍNH/
[EN] identify
[VI] nhận dạng, đồng nhất hoá
angeben /vt/M_TÍNH/
[EN] identify
[VI] đồng nhất hoá, nhận dạng
antippen /vt/M_TÍNH/
[EN] identify
[VI] nhận dạng, đồng nhất hoá (chọn qua bảng)
erkennen /vt/Đ_KHIỂN/
[EN] identify
[VI] nhận dạng
kennzeichnen /vt/M_TÍNH/
[EN] identify, tag
[VI] nhận dạng, tạo nhãn
bezeichnen /vt/M_TÍNH/
[EN] identify, label
[VI] nhận dạng, ghi nhãn, dán nhãn