TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

identify

xác định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhận ra

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

nhận dạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng nhất hoá

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát hiện

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đồng nhất hóa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận diện

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

1.xác định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhận dạng 2.đồng nhất hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhận biết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác nhận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghi nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dán nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Làm giống nhau

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tính đồng nhất

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đồng nhất tính.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

identify

identify

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spot

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

label

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

detect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

identify

Identifizieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erkennen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausmachen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

angeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antippen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kennzeichnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bezeichnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachweisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

identify

déceler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

detect,identify /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Nachweisen

[EN] detect; identify

[FR] déceler

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Identify

Làm giống nhau, tính đồng nhất, đồng nhất tính.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

identifizieren /vt/M_TÍNH/

[EN] identify

[VI] nhận dạng, đồng nhất hoá

angeben /vt/M_TÍNH/

[EN] identify

[VI] đồng nhất hoá, nhận dạng

antippen /vt/M_TÍNH/

[EN] identify

[VI] nhận dạng, đồng nhất hoá (chọn qua bảng)

erkennen /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] identify

[VI] nhận dạng

kennzeichnen /vt/M_TÍNH/

[EN] identify, tag

[VI] nhận dạng, tạo nhãn

bezeichnen /vt/M_TÍNH/

[EN] identify, label

[VI] nhận dạng, ghi nhãn, dán nhãn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

identify

xác nhận, xác định

Từ điển toán học Anh-Việt

identify

đồng nhất hoá, nhận ra

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

identify

Đồng nhất hóa, nhận ra, nhận biết, nhận dạng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erkennen

identify

identifizieren

identify

ausmachen

identify, spot

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

identify

1.xác định; nhận dạng 2.đồng nhất hoá

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Identify

[VI] (v) Xác định, nhận diện

[EN] (e.g. To ~ problems, ideas for future projects: Xác định vấn đề, ý tưởng cho các dự án trong tương lai).

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

identify

xác định

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

identify

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Identify

[DE] Identifizieren

[EN] Identify

[VI] xác định, nhận ra, phát hiện

Identify

[DE] Identifizieren

[EN] Identify

[VI] xác định, nhận ra, phát hiện, đồng nhất hóa

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

identify

identify

v. to recognize someone or something and to say who or what they are

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

identify

xác định

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

identify

nhận ra, phát hiện, đồng nhất hoá

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

identify

nhận dạng