nachweisen /(st. V.; hat)/
i đẫn chứng;
chứng tỏ;
chứng minh;
đưa ra bằng chứng;
vạch rõ;
chỉ rõ;
jmdm. einen Fehler nach weisen : chứng minh một sai lầm của ai jmdm. einen Diebstahl nachweisen : chứng minh rằng ai đã phạm tội ăn cắp man konnte ihm nichts nachweisen : ngttòi ta không thể đưa ra bằng chứng chống lại ông ẩy.
nachweisen /(st. V.; hat)/
(Amtsspr ) chỉ dẫn;
sắp đặt;
sắp xếp (cho ai);