Việt
nhận ra
xác định
phát hiện
đồng nhất hóa
nhận dạng
đồng nhất hoá
đông nhắt hóa
coi như nhau
nhận biết
nhận diện
nhận dạng.
Anh
Identify
to authenticate
Đức
Identifizieren
hervorheben
authentifizieren
authentisieren
Pháp
situer
identifier
authentifier
authentifizieren,authentisieren,identifizieren /IT-TECH/
[DE] authentifizieren; authentisieren; identifizieren
[EN] to authenticate
[FR] authentifier
identifizieren
hervorheben,identifizieren
hervorheben, identifizieren
identifizieren /vt/
1. đông nhắt hóa, coi như nhau; 2. nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng.
[EN] identify
[VI] nhận biết
identifizieren /vt/M_TÍNH/
[VI] nhận dạng, đồng nhất hoá
identify
[DE] Identifizieren
[EN] Identify
[VI] xác định, nhận ra, phát hiện
[VI] xác định, nhận ra, phát hiện, đồng nhất hóa