Anh
to authenticate :
to authenticate
Đức
authentifizieren
authentisieren
identifizieren
Pháp
authentifier
to authenticate /IT-TECH/
[DE] authentifizieren; authentisieren; identifizieren
[EN] to authenticate
[FR] authentifier
chứng thực, chứng nhận, phê chuẩn, chính thức hóa - authenticated copies • bàn toàn sao cõng chứng - authenticated documents - tài liệu có thị thực.