Việt
nhận ra
xác định
phát hiện
đồng nhất hóa
nhận dạng
đồng nhất hoá
đông nhắt hóa
coi như nhau
nhận biết
nhận diện
nhận dạng.
Anh
Identify
to authenticate
Đức
Identifizieren
hervorheben
authentifizieren
authentisieren
Pháp
situer
identifier
authentifier
Sie sind Fehler, die nur unter bestimmten Betriebsbedingungen auftreten, im Tester nicht oder falsch angezeigt werden, oder sich nicht über ein eindeutiges Symptom identifizieren lassen.
Những lỗi này chỉ xảy ra trong những điều kiện vận hành nhất định và ở máy kiểm tra thì không xuất hiện hay được hiển thị sai, hay không có triệu chứng rõ ràng.
Unter einem Fluoreszenzmikroskop lassen sich die mit dem „Chromosome Painting“ behandelten Chromosomen dann anhand ihrer Farbe identifizieren (Bild 2B).
Dưới kính hiển vi huỳnh quang người ta có thể nhận diện các nhiễm sắc thể được “sơn màu” (painting chromosome) (Hình 2B)
authentifizieren,authentisieren,identifizieren /IT-TECH/
[DE] authentifizieren; authentisieren; identifizieren
[EN] to authenticate
[FR] authentifier
identifizieren
hervorheben,identifizieren
hervorheben, identifizieren
identifizieren /vt/
1. đông nhắt hóa, coi như nhau; 2. nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng.
[EN] identify
[VI] nhận biết
identifizieren /vt/M_TÍNH/
[VI] nhận dạng, đồng nhất hoá
identify
[DE] Identifizieren
[EN] Identify
[VI] xác định, nhận ra, phát hiện
[VI] xác định, nhận ra, phát hiện, đồng nhất hóa