TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

identifizieren

nhận ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phát hiện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đồng nhất hóa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhận dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng nhất hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đông nhắt hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi như nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận dạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

identifizieren

Identify

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to authenticate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

identifizieren

Identifizieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hervorheben

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

authentifizieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

authentisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

identifizieren

situer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

identifier

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

authentifier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind Fehler, die nur unter bestimmten Betriebsbedingungen auftreten, im Tester nicht oder falsch angezeigt werden, oder sich nicht über ein eindeutiges Symptom identifizieren lassen.

Những lỗi này chỉ xảy ra trong những điều kiện vận hành nhất định và ở máy kiểm tra thì không xuất hiện hay được hiển thị sai, hay không có triệu chứng rõ ràng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unter einem Fluoreszenzmikroskop lassen sich die mit dem „Chromosome Painting“ behandelten Chromosomen dann anhand ihrer Farbe identifizieren (Bild 2B).

Dưới kính hiển vi huỳnh quang người ta có thể nhận diện các nhiễm sắc thể được “sơn màu” (painting chromosome) (Hình 2B)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

authentifizieren,authentisieren,identifizieren /IT-TECH/

[DE] authentifizieren; authentisieren; identifizieren

[EN] to authenticate

[FR] authentifier

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

identifizieren

situer

identifizieren

hervorheben,identifizieren

identifier

hervorheben, identifizieren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

identifizieren /vt/

1. đông nhắt hóa, coi như nhau; 2. nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

identifizieren

[EN] identify

[VI] nhận biết

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

identifizieren /vt/M_TÍNH/

[EN] identify

[VI] nhận dạng, đồng nhất hoá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

identifizieren

identify

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Identifizieren

[DE] Identifizieren

[EN] Identify

[VI] xác định, nhận ra, phát hiện

Identifizieren

[DE] Identifizieren

[EN] Identify

[VI] xác định, nhận ra, phát hiện, đồng nhất hóa