Việt
đồng nhất hoá
nhận ra
nhận dạng
phát hiện
Anh
identify
identification
Đức
identifizieren
angeben
antippen
nhận ra, phát hiện, đồng nhất hoá
identifizieren /vt/M_TÍNH/
[EN] identify
[VI] nhận dạng, đồng nhất hoá
angeben /vt/M_TÍNH/
[VI] đồng nhất hoá, nhận dạng
antippen /vt/M_TÍNH/
[VI] nhận dạng, đồng nhất hoá (chọn qua bảng)
đồng nhất hoá, nhận ra
identification /kinh trắc học/