angeben /(st. V.; hat)/
cho biết;
báo tin;
chỉ dẫn;
hướng dẫn;
thông tin;
seine Adresse angeben : cho địa chỉ.
angeben /(st. V.; hat)/
xác định;
khẳng định;
ấn định;
quy định (bestimmen, festsetzen);
die Richtung angeben : xác định hưởng đi.
angeben /(st. V.; hat)/
phác thảo;
phác họa;
chỉ dẫn sơ lược;
đánh dấu (andeuten, markieren);
die Lage einer Anhöhe auf der Karte angeben : đánh dấu vị trí một mô đất trên bản đồ.
angeben /(st. V.; hat)/
cáo giác;
tố giác;
tố cáo;
phát giác;
mật báo (anzeigen, melden, denunzieren);
er hat seinen Mitschüler beim Direktor angegeben : nó đã mách với thầy hiệu trưởng về các bạn đồng học.
angeben /(st. V.; hat)/
(ugs ) huênh hoang;
khoe khoang;
khoác lác;
gib bloß nicht so an! : đừng làm ra vẻ ta đây như thế.
angeben /(st. V.; hat)/
(bei Ballspielen) phát bóng;
giao bóng;