TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao bóng

giao bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ĩỊ HỊcẽãẽ chuyền bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aggl== phát bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn bóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giao bóng

aufgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

servieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ballabgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sie schlagen auf!

anh giao bóng đi!

der Deutsche servierte so schwach, dass der Australier leicht retournieren konnte

tay vợt người Đức giao bóng nhẹ đến nỗi tay vợt người úc đánh trả lại được. (bes. Fußball) chuyền bóng (cho cầu thủ ở vị trí thuận lợi hơn).

den Ball in die Mitte geben

phát bóng vào khu vực giữa sân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ballabgabe /f =, -n (thể thao)/

sự] truyền bóng, giao bóng, dẫn bóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgeben /(st. V.; hat)/

(Ballspiele) giao bóng; phát bóng;

anstoßen /(st. V.)/

(hat) (Fußball) phát bóng; giao bóng;

aufschlagen /(st. V.)/

(hat) (môn cầu lông, bóng bàn, quần vợt) phát bóng; giao bóng;

anh giao bóng đi! : Sie schlagen auf!

servieren /[zer'vi:ran] (sw. V.; hat)/

(Tennis) phát bóng; giao bóng;

tay vợt người Đức giao bóng nhẹ đến nỗi tay vợt người úc đánh trả lại được. (bes. Fußball) chuyền bóng (cho cầu thủ ở vị trí thuận lợi hơn). : der Deutsche servierte so schwach, dass der Australier leicht retournieren konnte

angeben /(st. V.; hat)/

(bei Ballspielen) phát bóng; giao bóng;

geben /(st. V.; hat)/

(Ballspiele) ĩỊ HỊcẽãẽ chuyền bóng; giao bóng; đánh bóng; aggl== phát bóng (abgeben, weitergeben, spielen);

phát bóng vào khu vực giữa sân. : den Ball in die Mitte geben