servieren /[zer'vi:ran] (sw. V.; hat)/
bày bàn;
dọn lên bàn (auftragen);
der Kellner servierte die Suppe : người hầu bàn dọn món xúp lên.
servieren /[zer'vi:ran] (sw. V.; hat)/
(Tennis) phát bóng;
giao bóng;
der Deutsche servierte so schwach, dass der Australier leicht retournieren konnte : tay vợt người Đức giao bóng nhẹ đến nỗi tay vợt người úc đánh trả lại được. (bes. Fußball) chuyền bóng (cho cầu thủ ở vị trí thuận lợi hơn).