TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bày bàn

bày bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn lên bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn cơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bày bàn

servieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kellner servierte die Suppe

người hầu bàn dọn món xúp lên.

die Kinder hatten schon aufgedeckt

bọn trẻ đã bày bàn ăn rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

servieren /[zer'vi:ran] (sw. V.; hat)/

bày bàn; dọn lên bàn (auftragen);

người hầu bàn dọn món xúp lên. : der Kellner servierte die Suppe

aufdämpfen /(sw. V.; hat)/

dọn bàn; bày bàn; dọn cơm;

bọn trẻ đã bày bàn ăn rồi. : die Kinder hatten schon aufgedeckt