Việt
bày bàn
dọn lên bàn
Đức
servieren
der Kellner servierte die Suppe
người hầu bàn dọn món xúp lên.
servieren /[zer'vi:ran] (sw. V.; hat)/
bày bàn; dọn lên bàn (auftragen);
người hầu bàn dọn món xúp lên. : der Kellner servierte die Suppe