Angabe /f =, -n/
1. [sự] chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ bảo, chỉ giáo; Angabe des
Huideutung /f =, -en/
sự, đều, lòi] chí dẫn, chỉ bảo, chỉ giáo, hưdng dẫn, huấn thị; ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.
Hinweis /m -es, -e/
sự, điều] chỉ dẫn, chỉ bảo, hưđng dẫn, chỉ giáo, trích dẫn; [lòi, điều] ám chỉ, nói bóng gió; unter [mit] - auf etw. (A) dựa vào.
Anleitung /f =, -en/
1. [sự] lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ dẫn, hưdng dẫn, chỉ giáo; huấn thị; j
Weisung /f =, -en/
sự, điểu] chỉ dẫn, chỉ bảo, hưóng dẫn, chỉ giáo, mệnh lệnh, lệnh; chí thị, huân lệnh.
indizieren /vt/
1. chỉ dần, chỉ bảo, hưđng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ; 2. (kĩ thuật) xác định công suất của máy; đo bằng chất, [bản] chỉ thị.
Anweisung /f =, -en/
1. [điều, sự] chỉ dẫn, chỉ bảo, hưóng dẫn, chỉ giáo, chỉ thị, huấn thị, huấn lệnh; 2. [lệnh, phiếu] chuyển tiền, séc; lệnh, trát.
einweisen /vt/
1. chỉ dẫn, chỉ thị, hưóng dẫn, huấn th|, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rỗ; 2. (in A) đưa... vào (chúc vụ...); 3. ra lệnh; in ein Sanatorium - cho giấy đi nhà nghỉ.
hindeuten /vi (a/
vi (auf A) 1. chỉ dẫn, chỉ, trỏ, chỉ bảo, hưỏng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ; 2. ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh; báo trưỏc, báo hiệu, là dấu hiệu, là triệu chúng.
vorzeichnen /vt/
1. (j-m) chĩ cho... vẽ như thế nào; 2. (j-m) chỉ dẫn, chỉ bảo, hưdng dẫn, chỉ giáo; 3. đánh dấu, ghi dáu, chí định, chí rõ, định rõ.
Einweisung /f =, -en/
1. [sự] chỉ thị, chỉ dẫn, hưđng dẫn, huấn thị, chỉ giáo; điều chì dắn, [điều, lòi, bản] chỉ thị, hưđng dẫn, huán thị; 2. [sự] đưa vào (chức vụ); 3. suất ruộng, phần ruộng quân cấp, phần đắt được chia; 4. [tờ, tắm] phiếu đi, lệnh.
angeben /vt/
1. chỉ dẫn, hưóng dẫn, chỉ bảo, chỉ giáo; cho sô liệu; 2. cho biết, báo tin; viện dẫn, trích dẫn; 3. cáo giác, tô giác, tố cáo, phát giác, mật báo; 4. thực hiện, tién hành, làm, áp ụng; 5. làm cao, lên mặt, làm bộ làm tịch; 6. (thể thao) phát, giao, chuyền, đưa (bóng); 7.