TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beraten

khuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên răn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beraten

beraten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie erfüllen diesen Präventionsauftrag haupt­ sächlich dadurch, dass sie Unternehmen in Fragen des Arbeits­ und Gesundheitsschutzes beraten und deren Mitarbeiter schulen.

Họ thực hiện nhiệm vụ được giao phó này bằng cách tư vấn cho các công ty về an toàn nghề nghiệp và an toàn sức khỏe cũng như đào tạo nhân viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in dieser Sache will ich mich von einem Fachmann beraten lassen

về vấn đề này, tôi muốn được một nhà chuyên môn tư vấn-, gut/schlecht

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beraten /(st. V.; hat)/

khuyên; tư vấn; khuyên nhủ; chỉ bảo;

in dieser Sache will ich mich von einem Fachmann beraten lassen : về vấn đề này, tôi muốn được một nhà chuyên môn tư vấn-, gut/schlecht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beraten /I vt/

khuyên, khuyên nhủ, khuyên răn; 2. thảo luận; II vi (über A) thảo luận, được khuyên bảo;