denominieren
1. gọi tên, dặt tên, đánh dấu; 2. bổ nhiệm, bổ nhậm, chí định; 3. công bô, giải thích, bá cáo.
vorzeichnen /vt/
1. (j-m) chĩ cho... vẽ như thế nào; 2. (j-m) chỉ dẫn, chỉ bảo, hưdng dẫn, chỉ giáo; 3. đánh dấu, ghi dáu, chí định, chí rõ, định rõ.