anordnen /(sw. V.; hat)/
xếp đặt;
chỉnh đốn;
bô’ trí;
die Bücher neu anordnen : sắp xếp lại các quyền sách.
anordnen /(sw. V.; hat)/
ra lệnh;
hạ lệnh;
chỉ thị;
chỉ định (veranlassen, befehlen, verfügen);
der Arzt ordnete Strenge Bettruhe an : bác sĩ chỉ định nhất thiết phải nằm nghỉ.