TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp thứ tự

sắp thứ tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sắp xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phân loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân hạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sắp thứ tự

order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordered field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordered semigroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordered sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ordering

 
Từ điển toán học Anh-Việt

set-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

classification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sắp thứ tự

anweisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anordnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5.7 Handhabungseinrichtungen Wirtschaftliche Fertigungsprozesse benötigen Handhabungseinrichtungen, die Grundfunktionen wie Greifen, Zuteilen, Einlegen, Ordnen, Positionieren und Spannen, prozessabhängig und wiederholgenau durchführen (Bild 1).

5.7 Thiết bị xử lý thao tác Những quy trình sản xuất có tính kinh tếđòi hỏi những thiết bị thao tác thực hiệnnhững chức năng cơ bản như cầm nắm,phân phối, lắp vào, sắp thứ tự, định vị vàkẹp chặt theo đúng quy trình và lặp đi lặplại chính xác (Hình 1).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

classification

Phân loại, phân hạng, sắp thứ tự

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anweisen /vt/M_TÍNH/

[EN] order

[VI] sắp thứ tự

anordnen /vt/M_TÍNH/

[EN] order, set-up

[VI] sắp thứ tự, sắp xếp

Từ điển toán học Anh-Việt

ordering

sắp thứ tự

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

order

sắp thứ tự

 order, ordered field, ordered semigroup, ordered sequence

sắp thứ tự