anweisen /(st. V.; hat)/
chỉ định;
phân cho;
giao cho (zuweisen, zuteilen);
man wies mir eine Arbeit an : người ta giao cho tôi một công việc.
anweisen /(st. V.; hat)/
ra lệnh;
ra chỉ thị (beauftragen, befehlen);
ich habe ihn angewiesen, die Sache sofort zu erledigen : tôi đã ra lệnh cho anh ta phải lập tức giải quyết việc đó.
anweisen /(st. V.; hat)/
chỉ dẫn;
hướng dẫn;
huấn thị (anleiten);
den Lehrling bei der Arbeit anweisen : chỉ dẫn cho học viên thực hiện công việc.
anweisen /(st. V.; hat)/
chi tiền ra;
xuất tiền;
cấp tiền;
chuyển tiền (auszahlen);
das Gehalt anweisen : trả lương.