anweisbar /a/
dược] ắn dinh, [dược] chi tiền, xuất tiền, bỏ vốn.
blechen /vt, vi/
trả tiền, nộp tiền, xuất tiền, dốc túi.
Zuwendung /í =, -en/
1. [tiền, khoản, món] trợ cẩp; - en machen quyồn góp từ thiện; 2. [sự] bô tiền ra, xuất tiền, cấp tiền; tiền trích ra, tiền chi; [sự, tiền] cho vay.
kreditieren II /vt (tài chính)/
chi phí, xuất tiền, xuất kinh phí, bỏ tiền vào.
Bereitstellung /f =, -en/
1. [sự] chuẩn bị trưóc, chuẩn bị sẵn; 2. [sự] trao, cáp, ban, xuất tiền; 3. [sự] ché tạo, sân xuát; 4. (quân sự) vị trí tiền tiêu; 5. các đơn vị < 3 tuyến đầu.
anweisen /vt/
1. chí, chỉ dẫn; 2. răn bảo, răn dạy, dạy bảo, căn dặn, giáo huấn, chỉ dẫn, chỉ thị, hưdng dẫn, huấn thị; 3. định trước, ấn định; quy đinh, giao, cắp; 4. bỏ tiền ra, xuất tiền, cấp tiền, chuyển tiền; 5.